Có 2 kết quả:

級聯 jí lián ㄐㄧˊ ㄌㄧㄢˊ级联 jí lián ㄐㄧˊ ㄌㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cascade
(2) cascading

Từ điển Trung-Anh

(1) cascade
(2) cascading